Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165.000.00.00.H56 | 3 | ||
127 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | 3 | ||
128 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | 3 | ||
129 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 1.002271.000.00.00.H56 | Người có công | 3 | |
130 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 3 | |
131 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 3 | |
132 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 3 | |
133 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441.000.00.00.H56 | Giáo dục | 3 | |
134 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 3 | |
135 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 3 | |
136 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132.000.00.00.H56 | Chính sách xã hội | 3 | |
137 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003440.000.00.00.H56 | Nông nghiệp | 3 | |
138 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003446.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
139 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161.000.00.00.H56 | 3 | ||
140 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162.000.00.00.H56 | 3 | ||
141 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | 3 | ||
142 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.007922 | 3 | ||
143 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905.000.00.00.H56 | 3 | ||
144 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907.000.00.00.H56 | 3 | ||
145 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 3 | |
146 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 3 | |
147 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | 1.003159.000.00.00.H56 | Người có công | 3 | |
148 | Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 1.003057.000.00.00.H56 | Người có công | 3 | |
149 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396.000.00.00.H56 | Người có công | 3 | |
150 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001157.000.00.00.H56 | Người có công | 3 |